Có 2 kết quả:

行动纲领 xíng dòng gāng lǐng ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄍㄤ ㄌㄧㄥˇ行動綱領 xíng dòng gāng lǐng ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄍㄤ ㄌㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) action plan
(2) program of action

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) action plan
(2) program of action

Bình luận 0